Có 2 kết quả:

車釐子 chē lí zi ㄔㄜ ㄌㄧˊ 车厘子 chē lí zi ㄔㄜ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(American) cherry (loanword)

Từ điển Trung-Anh

(American) cherry (loanword)