Có 2 kết quả:
車釐子 chē lí zi ㄔㄜ ㄌㄧˊ • 车厘子 chē lí zi ㄔㄜ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(American) cherry (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(American) cherry (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0